Hiểu rằng nhu cầu cần thuê xe đi du lịch và công tác xa đang ngày càng tăng cao. Để biết chính xác mức phí thuê xe cho các lộ trình khác nhau, dưới đây Luxtransco có cung cấp bảng giá tham khảo cho từng loại xe.
Lợi ích của việc thuê xe đi tỉnh
Khi bạn cần di chuyển trong thời gian ngắn hoặc khi đi đến một địa điểm xa, việc sử dụng dịch vụ thuê xe có rất nhiều lợi ích.
Sự riêng tư
Một trong những ưu điểm nổi bật của việc thuê xe là sự riêng tư cao. Bạn không phải chia sẻ không gian với người khác như khi sử dụng các phương tiện công cộng. Điều này giúp bạn có thể thảnh thơi, thoải mái và tận hưởng chuyến đi mà không bị xao lạc.
Tính tiện lợi
Thuê xe mang lại sự tiện lợi vượt trội. Bạn có toàn quyền quyết định thời gian và địa điểm bạn muốn đến, không bị ràng buộc bởi các lịch trình công cộng hay tour du lịch cố định. Bạn có thể di chuyển linh hoạt theo ý muốn và khám phá các địa danh theo nhu cầu cá nhân.
Tính linh hoạt
Việc thuê xe cho phép bạn tự do di chuyển từ điểm này đến điểm khác một cách dễ dàng. Bạn có thể lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu và số người tham gia chuyến đi. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những nhóm người hoặc gia đình lớn, khi bạn cần không gian và tiện nghi để di chuyển.
Sự thoải mái
Thuê xe mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Xe thuê được trang bị các tiện nghi hiện đại như điều hòa không khí, ghế da êm ái và không gian rộng rãi để bạn có thể thư giãn trong suốt chuyến đi. Bạn cũng không phải lo lắng về việc kéo vali hay nắm giữ hành lý, bởi vì bạn có toàn quyền kiểm soát xếp hàng trong xe và sử dụng khoang để chứa đồ cá nhân.
Tiết kiệm được khá nhiều chi phí
So với việc sở hữu một chiếc ô tô riêng. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thuê và số lượng dịch vụ mà bạn thực sự cần. Ngoài ra, bạn không phải lo lắng về việc bảo dưỡng hoặc chi phí khác liên quan đến xe.
Tóm lại, việc thuê xe khi du lịch hoặc công tác đi tỉnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như sự riêng tư, tiện lợi, linh hoạt và thoải mái. Với dịch vụ thuê xe, bạn sẽ có một trải nghiệm du lịch hoàn hảo và không gì có thể so sánh được với sự độc đáo của nó.
Báo giá dịch vụ thuê xe đi tỉnh tại Hà Nội
Bảng giá thuê xe 4 chỗ từ Hà Nội đi tỉnh ở các khu du lịch, lễ hội.
Dưới đây là bảng nội dung tương tự với các tuyến đường và cước phí tương ứng:
Tuyến Đường | Số Km | Cước phí (VND) |
Hà Nội – Hòa Bình | 75 km | 820.000đ |
Hà Nội – Điện Biên | 435 km | 3.750.000đ |
Hà Nội – Lai Châu | 492 km | 3.410.000đ |
Hà Nội – Sơn La | 283 km | 2.460.000đ |
Hà Nội – Cao Bằng | 281 | 2.420.000đ |
Hà Nội – Hà Giang | 282 km | 2.510.000đ |
Hà Nội – Bắc Kạn | 161 km | 1.420.000đ |
Hà Nội – Lạng Sơn | 157 km | 1.360.000đ |
Hà Nội – Thái Nguyên | 79 km | 690.000đ |
Hà Nội – Phú Thọ | 97 km | 850.000đ |
Hà Nội – Bắc Giang | 61 km | 510.000đ |
Hà Nội – Quảng Ninh | 162 km | 1.610.000đ |
Hà Nội – Bắc Ninh | 41 km | 310.000đ |
Hà Nội – Hà Nam | 54 km | 460.000đ |
Hà Nội – Hải Dương | 74 km | 640.000đ |
Hà Nội – Hải Phòng | 121 km | 980.000đ |
Hà Nội – Hưng Yên | 60 km | 510.000đ |
Hà Nội – Nam Định | 84 km | 760.000đ |
Hà Nội – Ninh Bình | 94 km | 860.000đ |
Hà Nội – Thanh Hóa | 158 km | 1.400.000đ |
Hà Nội – Nghệ An | 220 km | 1.950.000đ |
Hà Nội – Thái Bình | 105 km | 1.150.000đ |
Hà Nội – Vĩnh Phúc | 48 km | 410.000đ |
Hà Nội – Cát Bà | 120 km | 190.000đ |
Hà Nội – Cửa Lò | 286km | 2.490.000đ |
Hà Nội – Đại Lải | 47 km | 390.000đ |
Hà Nội – Hạ Long | 169 km | 1.350.000đ |
Hà Nội – Hải Hòa | 194 km | 1.740.000đ |
Hà Nội – Hải Tiến | 148 km | 1.310.000đ |
Hà Nội – Mai Châu | 147 km | 1.230.000đ |
Hà Nội – Mộc Châu | 204 km | 1.670.000đ |
Hà Nội – Quất Lâm | 124km | 1.110.000đ |
Hà Nội – Sầm Sơn | 171 km | 1.480.000đ |
Hà Nội – Sapa | 315 km | 2.740.000đ |
Hà Nội – Tam Đảo | 71 km | 660.000đ |
Hà Nội – Tây Thiên | 72 km | 640.000đ |
Hà Nội – Thiên Cầm | 369 km | 3.190.000đ |
Hà Nội – Vân Đồn | 204 km | 1.780.000đ |
Hà Nội – Mù Cang Chải | 293 km | 2.650.000đ |
Hà Nội – Thung Nai | 94 km | 860.000đ |
Hà Nội – Thác Bản Giốc | 331 km | 2.860.000đ |
Hà Nội – Hồ Ba Bể | 229 km | 2.010.000đ |
Hà Nội – Hồ Núi Cốc | 95 km | 860.000đ |
Hà Nội – Việt Trì | 82 km | 740.000đ |
Hà Nội – Cô Tô | 200 km | 1.430.000đ |
Hà Nội – Biển Đồ Sơn | 116 km | 1.100.000đ |
Hà Nội – Biển Hải Hậu | 133 km | 1.090.000đ |
Hà Nội – Hồ Đại Lải | 50 km | 380.000đ |
Hà Nội – Tam Cốc | 104 km | 930.000đ |
Hà Nội – Pù Luông | 170 km | 1.310.000đ |
Hà Nội – Cúc Phương | 120 km | 1.010.000đ |
Hà Nội – Chùa Ba Vàng | 130 km | 1.380.000đ |
Hà Nội – Chùa Hương | 50 km | 190.000đ |
Hà Nội – Yên Tử | 130 km | 1.170.000đ |
Hà Nội – Bái Đính | 97 km | 860.000đ |
Hà Nội – Chùa Cái Bầu | 216 km | 1.870.000đ |
Hà Nội – Côn Sơn Kiếp Bạc | 70 km | 620.000đ |
Hà Nội – Tràng An | 95 km | 850.000đ |
Hà Nội – Đồng Mô | 40 km | 380.000đ |
Hà Nội – Móng Cái | 350 km | 2.700.000đ |
Hà Nội – Chùa Bái Đính | 97 km | 860.000đ |
Hà Nội – Tam Chúc | 60 km | 540.000đ |
Hà Nội – Lào Cai | 287 km | 2.480.000đ |
Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt xe và một số yếu tố khách quan khác. Giá trên chưa bao gồm VAT, phí cầu đường, bến bãi,… Để được báo giá chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Luxtransco để được tư vấn cụ thể.
Bảng giá tham khảo thuê xe du lịch 4 chỗ theo loại xe và km:
Giá thuê xe đi tỉnh theo ngày:
Loại xe | 1 chiều | 2 chiều |
Xe 4 chỗ Toyota Vios | 9.000Đ/km | 6.500Đ/km |
Xe 4 chỗ Vinfast Lux SA | 11.000Đ/km | 7.500Đ/km |
Xe 4 Chỗ Mecerdes C200 | 14.000Đ/km | 9.000Đ/km |
Giá thuê xe đi tỉnh theo tháng:
Loại Xe | Giá Thuê |
Xe 4 Chỗ Vios | 21.500.000đ/tháng |
Xe 4 Chỗ Vinfast Lux SA | 25.500.000đ/tháng |
Xe 4 Chỗ Mercedes | 35.000.000đ/tháng |
Bảng giá thuê xe 7 chỗ từ Hà Nội đi tỉnh ở các khu du lịch, lễ hội.
Dưới đây là bảng nội dung tương tự với các tuyến đường và cước phí tương ứng:
Lộ Trình | Số km | Cước phí |
Hà Nội – Lào Cai | 290 km | 3.080.000đ |
Hà Nội – Yên Bái | 157 km | 1.690.000đ |
Hà Nội – Điện Biên | 451 km | 4.660.000đ |
Hà Nội – Hòa Bình | 70 km | 1.030.000đ |
Hà Nội – Lai Châu | 494 km | 4.220.000đ |
Hà Nội – Sơn La | 299 km | 3.060.000đ |
Hà Nội – Hà Giang | 284 km | 3.110.000đ |
Hà Nội – Cao Bằng | 281 km | 2.980.000đ |
Hà Nội – Bắc Kạn | 190 km | 1.760.000đ |
Hà Nội – Lạng Sơn | 167 km | 1.680.000đ |
Hà Nội – Tuyên Quang | 133-140 km | 1.430.000đ |
Hà Nội – Thái Nguyên | 80-89 km | 870.000đ |
Hà Nội – Phú Thọ | 96-99 km | 1.070.000đ |
Hà Nội – Bắc Giang | 66,5 km | 620.000đ |
Hà Nội – Quảng Ninh | 190 km | 1.990.000đ |
Hà Nội – Bắc Ninh | 60 km | 370.000đ |
Hà Nội – Hà Nam | 70 km | 570.000đ |
Hà Nội – Hải Dương | 76 km | 780.000đ |
Hà Nội – Hải Phòng | 124-153 km | 780.000đ |
Hà Nội – Hưng Yên | 60 km | 630.000đ |
Hà Nội – Nam Định | 84-107 km | 930.000đ |
Hà Nội – Ninh Bình | 105 km | 1.050.000đ |
Hà Nội – Thanh Hóa | 160 km | 1.720.000đ |
Hà Nội – Nghệ An | 316 km | 3.530.000đ |
Hà Nội – Thái Bình | 104 km | 1.170.000đ |
Hà Nội – Vĩnh Phúc | 65 km | 670.000đ |
Hà Nội – Hà Tĩnh | 351 km | 3.730.000đ |
Hà Nội – Ba Vì | 53,8 km | 610.000đ |
Hà Nội – Bến Bính | 116 km | 1.200.000đ |
Hà Nội – Cửa Lò | 288 km | 3.070.000đ |
Hà Nội – Đại Lải | 52 km | 520.000đ |
Hà Nội – Hạ Long | 159 km | 1.670.000đ |
Hà Nội – Hải Hòa | 199 km | 2.150.000đ |
Hà Nội – Hải Tiến | 305 km | 1.620.000đ |
Hà Nội – Mai Châu | 135 km | 1.520.000đ |
Hà Nội – Mộc Châu | 186 km | 2.060.000đ |
Hà Nội – Quất Lâm | 124 km | 1.370.000đ |
Hà Nội – Sầm Sơn | 169 km | 1.820.000đ |
Hà Nội – Sapa | 319 km | 3.390.000đ |
Hà Nội – Thanh Thủy | 74 km | 790.000đ |
Hà Nội – Tam Đảo | 75 km | 780.000đ |
Hà Nội – Tây Thiên | 74 km | 760.000đ |
Hà Nội – Thiên Cầm | 379 km | 3.950.000đ |
Hà Nội – Trà Cổ Móng Cái | 331 km | 3.470.000đ |
Hà Nội – Vân Đồn | 211 km | 2.210.000đ |
Hà Nội – Kim Bôi | 80 km | 920.000đ |
Hà Nội – Bắc Kạn | 187 km | 1.760.000đ |
Hà Nội – Mù Cang Chải | 288-352 km | 3.280.000đ |
Hà Nội – Thung Nai | 93 km | 1.060.000đ |
Hà Nội – Khoang Xanh Suối Tiên | 57 km | 600.000đ |
Hà Nội – Thác Bản Giốc | 361 km | 3.540.000đ |
Hà Nội – Hồ Ba Bể | 233 km | 2.480.000đ |
Hà Nội – Cửa Khẩu Tân Thanh | 193 km | 1.940.000đ |
Hà Nội – Cửa Khẩu Móng Cái | 318 km | 3.340.000đ |
Hà Nội – Hồ Núi Cốc | 98 km | 1.060.000đ |
Hà Nội – Biển Hải Hậu | 127 km | 1.340.000đ |
Hà Nội – Hồ Đại Lải | 47 km | 460.000đ |
Hà Nội – Tam Cốc – Bích Động | 107 km | 1.150.000đ |
Hà Nội – Suối Cá Thần | 129 km | 1.490.000đ |
Hà Nội – Thiên Sơn Suối Ngà | 58 km | 660.000đ |
Hà Nội – Cúc Phương | 127 km | 1.430.000đ |
Hà Nội – Chùa Ba Vàng | 139 km | 1.710.000đ |
Hà Nội – Chùa Hương | — | 1.710.000đ |
Hà Nội – Chợ Viềng | 97 km | 1.090.000đ |
Hà Nội – Yên Tử | 122 km | 1.450.000đ |
Hà Nội – Chùa Cái Bầu | 95 km | 2.310.000đ |
Hà Nội – Bãi Cháy | 160 km | 1.680.000đ |
Hà Nội – Biển Thịnh Long | 139 km | 1.500.000đ |
Hà Nội – Côn Sơn Kiếp Bạc | 83 km | 770.000đ |
Hà Nội – Sân Bay Cát Bi | 125 km | 1.350.000đ |
Hà Nội – Cảng Cái Rồng | 212 km | 2.220.000đ |
Hà Nội – Tràng An | 94 km | 1.050.000đ |
Hà Nội – Đồng Mô | 45 km | 520.000đ |
Hà Nội – Móng Cái | 319 km | 3.340.000đ |
Hà Nội – Đền Cửa Ông | 214 km | 2.240.000đ |
Hà Nội – Tam Chúc | 64 km | 670.000đ |
Hà Nội – Đồ Sơn | — | 1.280.000đ |
Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt xe và một số yếu tố khách quan khác. Giá trên chưa bao gồm VAT, phí cầu đường, bến bãi,… Để được báo giá chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Luxtransco để được tư vấn cụ thể.
Bảng giá tham khảo thuê xe du lịch 7 chỗ theo loại xe và km:
Giá thuê xe đi tỉnh theo ngày:
Loại xe | 1 chiều | 2 chiều |
Xe 7 chỗ Inova | 10.000Đ/km | 7.000Đ/km |
Xe 7 chỗ Fortuner | 11.000Đ/km | 8.000Đ/km |
Xe 7 Chỗ Ford Everest | 11.000Đ/km | 8.000Đ/km |
Giá thuê xe đi tỉnh theo tháng:
Loại Xe | Giá Thuê |
Xe 7 Chỗ Inova | 26.500.000đ/tháng |
Xe 7 Chỗ Fortuner | 27.500.000đ/tháng |
Xe 7 Chỗ Sedona | 38.000.000đ/tháng |
Bảng giá thuê xe 16 chỗ từ Hà Nội đi tỉnh ở các khu du lịch, lễ hội.
Dưới đây là bảng nội dung tương tự với các tuyến đường và cước phí tương ứng:
Tuyến đường | Số Km | Cước phí |
Hà Nội – Yên Tử | 122 km | 1.960.000đ |
Hà Nội – Yên Bái | 157 km | 2.290.000đ |
Hà Nội – Vĩnh Phúc | 65 km | 920.000đ |
Hà Nội – Việt Trì | 90 km | 1.220.000đ |
Hà Nội – Vân Đồn | 211 km | 3.010.000đ |
Hà Nội – Tràng An | 94 km | 1.410.000đ |
Hà Nội – Trà Cổ Móng Cái | 331 km | 4.760.000đ |
Hà Nội – Thung Nai | 93 km | 1.400.000đ |
Hà Nội – Thiên Sơn | 58 km | 920.000đ |
Hà Nội – Thiên Cầm | 379 km | 5.410.000đ |
Hà Nội – Thanh Thủy | 74 km | 1050.000đ |
Hà Nội – Thanh Hóa | 160 km | 2.340.000đ |
Hà Nội – Thái Nguyên | 80-89 km | 1.170.000đ |
Hà Nội – Thái Bình | 104 km | 1.750.000đ |
Hà Nội – Thác Bản Giốc | 361 km | 4.850.000đ |
Hà Nội – Tuyên Quang | 133 km | 1.930.000đ |
Hà Nội – Tây Thiên | 74 km | 1.070.000đ |
Hà Nội – Tam Đảo | 75 km | 1.060.000đ |
Hà Nội – Tam Chúc | 64 km | 920.000đ |
Hà Nội – Tam Cốc – Bích Động | 107 km | 1.550.000đ |
Hà Nội – Suối Cá Thần | 129 km | 1.980.000đ |
Hà Nội – Sơn La | 299 km | 4.160.000đ |
Hà Nội – Sinh Thái Ao Vua | 58 km | 890.000đ |
Hà Nội – Sân Bay Cát Bi | 125 km | 1.830.000đ |
Hà Nội – Sầm Sơn | 169 km | 2.480.000đ |
Hà Nội – Sapa | 319 km | 4.620.000đ |
Hà Nội – Quất Lâm | 124 km | 1.850.000đ |
Hà Nội – Quảng Ninh | 190 km | 2.720.000đ |
Hà Nội – Quan Lạn | 174 km | 2.400.000đ |
Hà Nội – Phú Thọ | 96-99 km | 1.420.000đ |
Hà Nội – Pù Luông | 143 km | 2.150.000đ |
Hà Nội – Nhà Thờ Đá Phát Diệm | 116 km | 1.750.000đ |
Hà Nội – Nghệ An | 316 km | 4.830.000đ |
Hà Nội – Ninh Bình | 105 km | 1.410.000đ |
Hà Nội – Nam Định | 84-107 km | 1.260.000đ |
Hà Nội – Mù Cang Chải | 288-352 km | 4.470.000đ |
Hà Nội – Mộc Châu | 186 km | 2.780.000đ |
Hà Nội – Móng Cái | 319 km | 4.580.000đ |
Hà Nội – Mai Châu | 135 km | 2.030.000đ |
Hà Nội – Lào Cai | 290 km | 4.200.000đ |
Hà Nội – Lạng Sơn | 167 km | 2.290.000đ |
Hà Nội – Lai Châu | 494 km | 5.780.000đ |
Hà Nội – Khoang Xanh | 57 km | 870.000đ |
Hà Nội – Kim Bôi | 80 km | 1.220.000đ |
Hà Nội – Hưng Yên | 60 km | 870.000đ |
Hà Nội – Hồ Núi Cốc | 98 km | 1.430.000đ |
Hà Nội – Hồ Đại Lải | 47 km | 640.000đ |
Hà Nội – Hồ Ba Bể | 233 km | 3.370.000đ |
Hà Nội – Hòa Bình | 70 km | 1.370.000đ |
Hà Nội – Hải Tiến | 305 km | 2.200.000đ |
Hà Nội – Hải Phòng | 124 km | 2.380.000đ |
Hà Nội – Hải Hòa | 199 km | 2.930.000đ |
Hà Nội – Hải Dương | 76 km | 1.080.000đ |
Hà Nội – Hà Tĩnh | 351 km | 5.100.000đ |
Hà Nội – Hà Nam | 54 km | 790.000đ |
Hà Nội – Hạ Long | 159 km | 2.270.000đ |
Hà Nội – Hà Giang | 284 km | 4.250.000đ |
Hà Nội – Đồng Mô | 45 km | 700.000đ |
Hà Nội – Điện Biên | 451 km | 6.360.000đ |
Hà Nội – Đền Cửa Ông | 214 km | 3.060.000đ |
Hà Nội – Đại Lải | 52 km | 720.000đ |
Hà Nội – Chùa Keo | 108 km | 1.630.000đ |
Hà Nội – Chùa Hương | 65 km | 960.000đ |
Hà Nội – Chùa Cái Bầu | 95 km | 3.150.000đ |
Hà Nội – Chùa Ba Vàng | 139 km | 2.330.000đ |
Hà Nội – Chợ Viềng | 97 km | 1.460.00đ |
Hà Nội – Cửa Lò | 288 km | 4.200.000đ |
Hà Nội – Cửa Khẩu Móng Cái | 318 km | 4.580.000đ |
Hà Nội – Cúc Phương | 127 km | 1.830.000đ |
Hà Nội – Của Khẩu Tân Thanh | 193 km | 2.650.000đ |
Hà Nội – Côn Sơn Kiếp Bạc | 83 km | 1.060.000đ |
Hà Nội – Cố Đô Hoa Lư | 91 km | 1.370.000đ |
Hà Nội – Cát Bà | 133 km | 2.580.000đ |
Hà Nội – Cao Bằng | 281 km | 4.090.000đ |
Hà Nội – Cảng Cái Rồng | 212 km | 3.030.000đ |
Hà Nội – Biển Thịnh Long | 139 km | 2.030.000đ |
Hà Nội – Biển Nhật Lệ | 502 km | 7.310.000đ |
Hà Nội – Biển Hải Hậu | 127 km | 1.940.000đ |
Hà Nội – Biển Đồng Châu | 134 km | 2.060.000đ |
Hà Nội – Biển Đồ Sơn | 122 km | 1.840.000đ |
Hà Nội – Bến En | 206 km | 3.000.000đ |
Hà Nội – Bến Bính | 116 km | 1.630.000đ |
Hà Nội – Bắc Ninh | 40 km | 550.000đ |
Hà Nội – Bắc Kạn | 190 km | 2.380.000đ |
Hà Nội – Bắc Giang | 66,5 km | 870.000đ |
Hà Nội – Bái Đính | 97 km | 1.430.000đ |
Hà Nội – Bãi Cháy | 160 km | 2.280.000đ |
Hà Nội – Ba Vì | 53,8 km | 820.000đ |
Hà Nội – Sóc Sơn | 65 km | 460.000đ |
Hà Nội – Đền Hùng | 110 km | 1.290.000đ |
Hà Nội – Bãi Lữ | 282 km | 4.090.000đ |
Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt xe và một số yếu tố khách quan khác. Giá trên chưa bao gồm VAT, phí cầu đường, bến bãi,… Để được báo giá chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Luxtransco để được tư vấn cụ thể.
Bảng giá tham khảo thuê xe du lịch 16 chỗ theo loại xe và km:
Giá thuê xe đi tỉnh theo ngày:
Loại xe | 1 chiều | 2 chiều |
Xe 16 chỗ Ford Transit | 14.000Đ/km | 7.500Đ/km |
Xe 16 chỗ Mercedes Sprinter | 14.000Đ/km | 7.500Đ/km |
Xe 16 Chỗ Solati | 15.000Đ/km | 8.000Đ/km |
Giá thuê xe đi tỉnh theo tháng:
Loại Xe | Giá Thuê |
Xe 16 Chỗ Ford Transit | 30.000.000đ/tháng |
Xe 16 Chỗ Mercedes Sprinter | 39.500.000đ/tháng |
Xe 16 Chỗ Solati | 34.500.000đ/tháng |
Ngoài các dòng xe 4 chỗ, 7 chỗ và 16 chỗ. Một số địa chỉ còn cho thuê cả những loại xe lớn hơn như 29 chỗ, 35 chỗ và 45 chỗ tùy theo như cầu sử dụng của khách hàng. Nếu bạn đang quan tâm và muốn tư vấn chi tiết về xe hay giá thuê xe tốt nhất trong thời điểm hiện tại. Bạn vui lòng liên hệ với Luxtransco bằng cách nhấn vào chat zalo hoặc nút gọi ở góc phải dưới màn hình để biết thêm chi tiết nhé!
Chất lượng và an toàn của các phương tiện xe thuê tại Luxtransco
Luxtransco tự hào mang đến cho quý khách hàng chất lượng và an toàn tuyệt đối trong dịch vụ thuê xe. Chúng tôi đảm bảo mọi phương tiện sử dụng đều đạt chuẩn cao về chất lượng và được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định.
Với niềm tin và cam kết mang đến trải nghiệm không thể hoàn hảo hơn cho mỗi chuyến đi của quý khách. Chúng tôi đã đặt tâm huyết vào việc đầu tư một hệ thống xe mới toanh, với chất lượng không thể chê vào đâu được.
Để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình di chuyển, Luxtransco tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo đảm an toàn giao thông. Các phương tiện của chúng tôi được trang bị các thiết bị an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí,…
Ngoài ra, luxtransco luôn theo dõi và kiểm tra tổng thể tình trạng kỹ thuật của xe, đảm bảo rằng chúng luôn hoạt động tốt và an toàn trước khi giao xe cho khách hàng sử dụng.
Chính vì thế, khi sử dụng dịch vụ thuê xe của Luxtransco, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và an toàn của phương tiện sử dụng. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách trải nghiệm di chuyển thoải mái và an toàn nhất nhất.
Luxtransco – Địa chỉ thuê xe uy tín, chất lượng giá rẻ tại Hà Nội
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cho thuê xe tại Hà Nội, Luxtransco đã xây dựng được một thương hiệu đáng tin cậy với khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cao nhất cho quý khách hàng với mục tiêu CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ là trọng tâm.
Để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho chuyến đi của quý khách, Luxtransco luôn cập nhật và đầu tư vào hệ thống xe mới nhất. Chúng tôi cam kết sử dụng các loại xe đời mới 100% để đảm bảo chất lượng, nội thất sang trọng và tiện nghi. Cùng với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp và thành thạo đường phố sẽ mang lại sự an toàn và yên tâm cho quý khách trong mỗi hành trình.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt xe:
- Địa chỉ: Số 88, Hà Trì 1, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 0973.183.389
- Email: Luxtransco@gmail.com